Sản xuất hàng giả ” Hóa trang ” : Hậu quả pháp lý và công nghệ kiểm soát mới năm 2025

Bên trái là nhà máy sản xuất chính hãng hiện đại với công nhân Việt Nam; bên phải là xưởng hàng giả tối tăm, người đàn ông đang lắp ráp sản phẩm giả bên cạnh hộp mang nhãn 'FAKE'

Sản xuất hàng giả không còn là vấn đề mới, nhưng đang thay đổi bản chất và quy mô ở thời đại công nghệ 4.0. Từ các cơ sở thủ công nhỏ lẻ cho tới hệ thống máy móc sản xuất tinh vi, việc chế tạo và phân phối hàng hóa nhái đã trở thành ngành công nghiệp ngầm đa tầng. Với chi phí sản xuất cực thấp và lợi nhuận khổng lồ, loại hình này tiếp tục bành trướng bất chấp rủi ro pháp lý và hậu quả lâu dài đối với xã hội.

Theo báo cáo mới nhất từ Tổ chức Hải quan Thế giới (WCO), chỉ riêng năm 2024, giá trị hàng giả bị thu giữ toàn cầu đã vượt 4,2 nghìn tỷ USD – con số tương đương GDP của Đức. Trong đó, sản xuất hàng giả đóng vai trò trung tâm, không chỉ là hành vi “bắt chước sản phẩm”, mà là cả một hệ sinh thái ngầm từ gia công, đóng gói, vận chuyển tới phân phối.

Tại Việt Nam, các lực lượng chức năng ghi nhận hơn 12.000 vụ vi phạm liên quan đến hàng giả trong năm 2024 – tăng 19% so với cùng kỳ. Một phần nguyên nhân là sự gia tăng các cơ sở thủ công hoạt động lén lút ở vùng ven, cùng sự “chuyên nghiệp hóa” với máy móc sản xuất quy mô công nghiệp.

Thông tin được cập nhật tại: https://vneconomy.vn/nganh-hai-quan-bat-giu-va-xu-ly-hang-hoa-vi-pham-tri-gia-hon-11-000-ty-dong-trong-5-thang.htm

 

I. CƠ SỞ SẢN XUẤT HÀNG GIẢ: TỪ THỦ CÔNG TỚI CÔNG NGHIỆP

1.Nhóm 1: Cơ sở thủ công – chi phí thấp, rủi ro cao

Các cơ sở thủ công là nơi bắt đầu của nhiều mạng lưới hàng giả. Chúng thường nằm sâu trong các con hẻm nhỏ, vùng ngoại thành hoặc địa phương ít kiểm tra. Với 3–5 lao động, một chiếc máy may cũ và vài bản in tem mác, hàng trăm sản phẩm “nhái” đã có thể ra lò mỗi ngày.

Chi phí sản xuất ở các điểm này gần như bằng 0:

  • Nguyên vật liệu thường tận dụng hàng tồn kho, vải rẻ, nhựa tái chế.
  • Lao động không ký hợp đồng, thường là người thân, học sinh nghỉ học, thậm chí người già.
  • Không đóng thuế, không giấy phép, không kiểm định chất lượng.

Tuy nhiên, rủi ro là cực cao. Chỉ một đợt truy quét, toàn bộ tài sản có thể bị tịch thu, người vận hành chịu án phạt hành chính lên tới 100 triệu đồng, hoặc án hình sự nếu cấu thành tội danh theo Điều 192 – 193 Bộ luật Hình sự 2015.

2. Nhóm 2: Máy móc sản xuất – hiện đại hóa hàng giả

Một nhóm khác chuyên nghiệp hơn: các công xưởng có hệ thống máy móc sản xuất hiện đại – thường nằm dưới danh nghĩa “xưởng gia công”. Những nơi này có thể:

  • In bao bì nhái giống 90–95% bản gốc,
  • Dán tem QR giả, sử dụng mã vạch lặp,
  • Tái chế chai lọ và hộp để đóng gói mỹ phẩm, dược phẩm, thực phẩm.

Mặc dù chi phí sản xuất ban đầu lớn hơn nhiều (đầu tư máy in, máy ép nhiệt, robot dán nhãn…), các công xưởng này bù lại bằng tốc độ sản xuất và quy mô phân phối. Một dây chuyền có thể tạo ra 10.000 sản phẩm/ngày – được tiêu thụ qua hàng trăm tài khoản bán hàng online, shop vô danh hoặc thậm chí qua các “chợ đầu mối” lớn ở các tỉnh thành.

Xưởng hàng giả nhỏ trong hẻm tối Việt Nam, công nhân ngồi thủ công lắp ráp sản phẩm dưới ánh đèn vàng yếu ớt, công cụ thô sơ và không gian chật hẹp
Xưởng sản xuất hàng giả hoạt động lén lút trong hẻm nhỏ – điều kiện làm việc thiếu an toàn và thiết bị thô sơ.
Nhóm công nhân trong một nhà máy sản xuất hàng giả đang đóng gói hàng giả có bao bì màu tím và đen, mô phỏng phẩm chức năng
Xưởng sản xuất hàng giả quy mô lớn.

 

II. VÌ SAO SẢN XUẤT HÀNG GIẢ VẪN TỒN TẠI MẠNH M

Mặc dù các chiến dịch chống hàng giả đã được triển khai mạnh mẽ trên cả bình diện pháp lý, truyền thông và công nghệ, nhưng thực tế cho thấy sản xuất hàng giả không những không suy giảm mà còn diễn biến phức tạp, tinh vi và mở rộng về quy mô. Có 5 nguyên nhân chính lý giải cho hiện tượng này:

1. Lợi nhuận khổng lồ

Sản xuất hàng giả mang lại biên lợi nhuận cao vượt trội so với nhiều lĩnh vực kinh doanh hợp pháp khác. Lấy ví dụ đơn giản: một chai nước hoa chính hãng có giá bán lẻ khoảng 2 triệu đồng, trong khi hàng giả – bản “nhái cao cấp” – chỉ tiêu tốn 70.000 đồng để sản xuất. Sản phẩm này sau đó được bán ra thị trường với giá khoảng 300.000 đồng, tạo ra lợi nhuận hơn 300%.

Khoảng cách giữa chi phí sản xuất và giá bán đã khiến hàng giả trở thành một “siêu lợi nhuận” thị trường đen, hấp dẫn nhiều cá nhân, tổ chức bất chấp rủi ro pháp lý để tham gia. Trong bối cảnh nền kinh tế có nhiều biến động, việc kiếm tiền nhanh và không cần đầu tư dài hạn càng khiến sản xuất hàng giả trở thành “miếng bánh béo bở” với nhiều người.

2. Chi phí sản xuất siêu thấp

Một lý do khiến sản xuất hàng giả lan rộng và dễ phát sinh là vì rào cản kỹ thuật và tài chính rất thấp. Tại nhiều cơ sở sản xuất thủ công, toàn bộ chi phí – từ nguyên liệu, đóng gói đến nhân công – có thể chỉ bằng chi phí vận chuyển của hàng chính hãng. Chỉ cần một chiếc máy in tem, khuôn chai và nguồn hàng bao bì giá rẻ là đã có thể tạo ra “sản phẩm” nhìn gần giống thật.

Ngay cả ở các xưởng có đầu tư máy móc, khi sản xuất với số lượng lớn, giá thành mỗi đơn vị sản phẩm giả chỉ từ 5.000 đến 20.000 đồng, tùy loại. Trong khi đó, người tiêu dùng vẫn sẵn sàng trả mức giá cao gấp 5–10 lần vì tin rằng họ mua được “hàng giảm giá” hoặc “xách tay”.

3. Sự thiếu hiểu biết của người tiêu dùng

Một trong những mắt xích quan trọng giúp sản xuất hàng giả tiếp tục tồn tại chính là sự thiếu nhận thức của người tiêu dùng. Nhiều người không phân biệt được hàng giả – hàng thật, hoặc biết nhưng vẫn mua vì tâm lý “giá rẻ, dùng tạm cũng được”. Một khảo sát của VCCI cho thấy hơn 47% người tiêu dùng từng mua phải hàng giả mà không hề hay biết, đặc biệt ở các mặt hàng như mỹ phẩm, thời trang, thực phẩm chức năng.

Hơn nữa, hàng giả ngày nay được làm ngày càng tinh vi, từ bao bì, tem nhãn đến thiết kế, khiến việc phân biệt bằng mắt thường trở nên khó khăn, ngay cả với người có kinh nghiệm.

Chính sự chủ quan hoặc thỏa hiệp của người tiêu dùng đã vô tình tiếp tay cho chuỗi sản xuất – phân phối hàng giả, giúp thị trường này duy trì sức sống lâu dài.

4. Thương mại điện tử thiếu kiểm soát

Sự bùng nổ của thương mại điện tử và mạng xã hội đã tạo ra môi trường lý tưởng cho hàng giả phát tán. Nhiều shop bán hàng giả hoạt động theo hình thức:

  • Bán chớp nhoáng (flash sale), chỉ tồn tại vài tuần rồi đổi tên, đổi tài khoản.

  • Dùng hình ảnh hàng thật để quảng cáo nhưng lại giao sản phẩm giả.

  • Lợi dụng các sàn TMĐT lớn như Shopee, Lazada, Tiki hay Facebook, TikTok Shop để che mắt người tiêu dùng.

Hệ thống kiểm soát của các nền tảng TMĐT chưa thể theo kịp tốc độ phát triển của hàng giả, đặc biệt với số lượng hàng hóa quá lớn, thiếu công cụ kiểm định chất lượng tự động, và cơ chế xử lý lỏng lẻo.

Vì vậy, sản xuất hàng giả giờ đây không chỉ là vấn đề của các con hẻm nhỏ, mà đã lan rộng lên không gian số – nơi gần như “vô hình” và rất khó truy vết.


5. Pháp luật còn nhiều khoảng trống và thực thi chưa đồng bộ

Mặc dù Việt Nam đã có các quy định khá đầy đủ để xử lý hành vi sản xuất và kinh doanh hàng giả, nhưng thực tế triển khai vẫn còn nhiều hạn chế:

  • Thiếu nhân lực kiểm tra thị trường, đặc biệt ở cấp huyện và địa phương.

  • Chưa có hệ thống truy xuất nguồn gốc hiệu quả, khiến việc xác định hàng thật – giả gặp nhiều khó khăn.

  • Thiếu công nghệ kiểm định tại chỗ, như thiết bị quét mã, kiểm tra tem QR động, v.v.

  • Án phạt chưa đủ sức răn đe, đặc biệt với các hành vi tái phạm hoặc tổ chức có quy mô lớn.

Sự chậm trễ, manh mún trong việc xử lý vi phạm khiến nhiều đối tượng sản xuất hàng giả có thể “lách luật”, đổi hình thức hoạt động, hoặc đơn giản là “chấp nhận rủi ro” vì lợi nhuận thu về vẫn rất cao.

5. Pháp luật còn khoảng trống

Mặc dù Việt Nam đã có các quy định khá đầy đủ để xử lý hành vi sản xuất và kinh doanh hàng giả, nhưng thực tế triển khai vẫn còn nhiều hạn chế:

  • Thiếu nhân lực kiểm tra thị trường, đặc biệt ở cấp huyện và địa phương.

  • Chưa có hệ thống truy xuất nguồn gốc hiệu quả, khiến việc xác định hàng thật – giả gặp nhiều khó khăn.

  • Thiếu công nghệ kiểm định tại chỗ, như thiết bị quét mã, kiểm tra tem QR động, v.v.

  • Án phạt chưa đủ sức răn đe, đặc biệt với các hành vi tái phạm hoặc tổ chức có quy mô lớn.

Sự chậm trễ, manh mún trong việc xử lý vi phạm khiến nhiều đối tượng sản xuất hàng giả có thể “lách luật”, đổi hình thức hoạt động, hoặc đơn giản là “chấp nhận rủi ro” vì lợi nhuận thu về vẫn rất cao.

Ba người đàn ông đang dỡ các thùng hàng ghi chữ 'FAKE' từ xe tải trong con hẻm tối
Phân phối hàng giả, qua mắt cơ quan chức năng

 

III. TÁC ĐỘNG TIÊU CỰC CỦA SẢN XUẤT HÀNG GIẢ; KHÔNG AI MIỄN NHIỄM

1. Người tiêu dùng – nạn nhân đầu tiên của sản xuất hàng giả

Hàng giả đánh vào tâm lý ham rẻ, thiếu hiểu biết hoặc tin tưởng mù quáng của người tiêu dùng. Hậu quả là họ có thể phải sử dụng những sản phẩm kém chất lượng, không rõ nguồn gốc, không được kiểm định. Trong nhiều trường hợp, điều này dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như:

  • Nguy cơ về sức khỏe: Mỹ phẩm giả gây dị ứng da, thuốc giả không có hoạt chất gây nguy hiểm đến tính mạng, thực phẩm giả chứa hóa chất độc hại gây ngộ độc hoặc tích lũy lâu dài trong cơ thể.

  • Mất tài sản và niềm tin: Mua nhầm điện thoại, máy móc, đồ điện tử nhái khiến người dùng vừa mất tiền vừa không thể sử dụng được sản phẩm như mong đợi.

  • Khó truy cứu trách nhiệm: Vì không có đơn vị sản xuất rõ ràng, không được bảo hành, người tiêu dùng không biết khiếu nại ai khi xảy ra vấn đề.

Tệ hơn, khi hàng giả tràn lan, người tiêu dùng rơi vào trạng thái nghi ngờ mọi thứ, làm lung lay nền tảng lòng tin vốn là yếu tố quan trọng trong nền kinh tế thị trường.

2. Doanh nghiệp chân chính – gánh chịu thiệt thòi kép

Sự phát triển của hàng giả gây ra áp lực khủng khiếp đối với các doanh nghiệp làm ăn chân chính. Dù đã đầu tư vào R&D, xây dựng thương hiệu, nâng cao chất lượng, nhưng họ vẫn phải cạnh tranh với những sản phẩm nhái có giá rẻ hơn nhiều lần. Hệ quả là:

  • Doanh thu sụt giảm: Người tiêu dùng không phân biệt được hàng thật – giả có thể mua nhầm, khiến doanh nghiệp mất thị phần.

  • Thiệt hại thương hiệu: Nhiều người tiêu dùng đánh giá sai chất lượng sản phẩm gốc do từng gặp phải hàng giả mang tên thương hiệu đó, làm uy tín bị tổn hại nghiêm trọng.

  • Chi phí pháp lý và bảo hộ tăng cao: Doanh nghiệp phải chi rất nhiều tiền cho việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, chống hàng giả, đào tạo nhân viên và truyền thông đến người tiêu dùng

Về lâu dài, sản xuất hàng giả làm xói mòn động lực đổi mới, đe dọa sự tồn tại của các doanh nghiệp vừa và nhỏ và làm chậm lại tốc độ phát triển của ngành công nghiệp chính quy.

3. Xã hội:

Hàng giả không chỉ là vấn đề kinh tế mà còn là nguy cơ xã hội:

  • Thất thu thuế nghiêm trọng: Do hoạt động sản xuất hàng giả  – phân phối hàng giả thường diễn ra trong “vùng xám”, không khai báo thuế, không đăng ký kinh doanh, khiến ngân sách quốc gia bị tổn thất lớn.

  • Tạo ra nền kinh tế ngầm: Hệ thống hàng giả hoạt động như một “hệ sinh thái” riêng – từ xưởng sản xuất nhỏ lẻ đến mạng lưới phân phối qua chợ đen hoặc thương mại điện tử. Điều này làm xói mòn pháp luật, tăng chi phí quản lý xã hội.

  • Gắn với tội phạm tổ chức: Không ít đường dây sản xuất hàng giả liên quan đến buôn lậu, rửa tiền, lừa đảo, thậm chí tài trợ cho các tổ chức tội phạm lớn. Điều này làm mất ổn định xã hội và tạo ra rủi ro cho an ninh quốc gia.

Sự lan rộng của hàng giả làm suy giảm niềm tin công chúng vào thị trường, pháp luật và chính quyền, gây cản trở đến quá trình phát triển bền vững.

4. Chính bản thân người sản xuất:

Nhiều người tham gia vào việc sản xuất hàng giả vì áp lực mưu sinh, thiếu cơ hội việc làm hoặc bị lôi kéo. Tuy nhiên, họ chính là người phải đối mặt với nhiều hệ lụy lâu dài:

  • Pháp lý và hình sự: Hành vi sản xuất, buôn bán hàng giả có thể bị truy cứu hình sự với khung hình phạt từ phạt tiền, tịch thu tài sản cho đến án tù. Nhiều người “chỉ đi làm thuê” trong các xưởng hàng giả cũng có thể bị xử lý nếu không chứng minh được mình không biết mục đích của sản phẩm.

  • Thiếu quyền lợi lao động: Công nhân trong các xưởng hàng giả thường làm việc trong điều kiện nguy hiểm, không hợp đồng, không bảo hiểm, không bảo vệ pháp lý nếu xảy ra tai nạn lao động.

  • Đánh mất tương lai nghề nghiệp: Việc tham gia vào một hoạt động phi pháp khiến họ khó quay lại thị trường lao động chính thống, thiếu kỹ năng nghề nghiệp, không có lý lịch tốt để xin việc khác.

 

IV. CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP NGĂN CHẶN TRONG 2025

Phụ nữ trung niên Việt Nam lo lắng kiểm tra sản phẩm nghi là hàng giả tại nhà với ứng dụng xác minh nguồn gốc.
Người tiêu dùng hoang mang khi phát hiện sản phẩm có dấu hiệu làm giả – một hệ lụy phổ biến từ tình trạng kinh doanh hàng giả tràn lan.

 1. Blockchain truy xuất nguồn gốc

Trong năm 2025, Blockchain không còn là công nghệ xa lạ mà đã trở thành công cụ cốt lõi để truy xuất nguồn gốc hàng hóa. Nhờ đặc tính minh bạch, bất biến và phi tập trung, mỗi sản phẩm chính hãng có thể được “gắn” với một chuỗi dữ liệu duy nhất – ghi lại toàn bộ hành trình từ sản xuất, vận chuyển đến điểm bán lẻ. Khi người tiêu dùng quét mã, toàn bộ lịch sử sản phẩm sẽ được hiển thị một cách công khai và không thể bị chỉnh sửa, giúp phát hiện ngay sản phẩm không có dữ liệu gốc, từ đó đẩy lùi hàng giả ra khỏi chuỗi cung ứng.

Đã có rất nhiều doanh nghiệp ứng dụng blockchian để chống lại sản xuất hàng giả và nhận được những dấu hiệu tích cực: https://vneconomy.vn/ngay-cang-nhieu-doanh-nghiep-su-dung-he-thong-truy-xuat-nguon-goc-thuc-pham-blockchain.htm

2. Tem điện tử và QR động – “Chìa khóa số” chống lại sản xuất hàng giả tinh vi

Khác với các loại tem truyền thống vốn dễ bị photocopy hoặc in giả, tem điện tử và mã QR động được mã hóa theo thuật toán bảo mật đa lớp, có thể tự động thay đổi nội dung hiển thị mỗi lần quét. Điều này có nghĩa là: mỗi lần người dùng hoặc nhà bán lẻ quét mã, hệ thống sẽ phản hồi một kết quả khác nhau, phụ thuộc vào các yếu tố như thời gian, vị trí địa lý, loại thiết bị quét, và thậm chí cả lịch sử truy xuất. Cơ chế động này khiến cho việc sao chép mã trở nên gần như bất khả thi đối với các xưởng sản xuất hàng giả.

Không chỉ dừng ở việc xác thực, tem điện tử còn tích hợp khả năng tương tác thông minh. Người dùng có thể quét mã để truy cập thông tin sản phẩm, đăng ký bảo hành, kết nối với chatbot AI để nhận tư vấn, hoặc xác minh thêm qua ví điện tử – giúp trải nghiệm trở nên tiện lợi và an toàn. Một số giải pháp tiên tiến còn tích hợp blockchain trong hệ thống tem, đảm bảo toàn bộ quá trình từ sản xuất – đóng gói – phân phối đều có dữ liệu minh bạch và không thể chỉnh sửa.

3.AI phát hiện mẫu hàng giả

Trong kỷ nguyên số, trí tuệ nhân tạo (AI) đã trở thành công cụ đắc lực trong việc phát hiện và ngăn chặn sản xuất hàng giả, đặc biệt là trong khâu kiểm định sản phẩm đầu vào – đầu ra.

Hiện nay, các hệ thống AI chuyên biệt có khả năng phân tích hình ảnh ở cấp độ vi mô, phát hiện sự sai lệch từ những chi tiết nhỏ nhất như:

  • Độ lệch màu giữa tem thật – giả

  • Loại phông chữ, vị trí nhãn hiệu hoặc biểu tượng trên bao bì

  • Họa tiết, kỹ thuật ép kim, dập nổi

  • Cấu trúc mã vạch hoặc QR code bất thường

  • Vật liệu đóng gói không đồng nhất

Thay vì cần đến đội ngũ kiểm định viên có kinh nghiệm lâu năm, AI có thể quét hàng loạt sản phẩm trong vài giây, phát hiện hàng giả dựa trên hàng nghìn tiêu chí được học từ dữ liệu gốc – điều mà con người khó có thể thực hiện ở quy mô lớn và tốc độ cao.

 

V. CẦN LÀM GÌ ĐỂ HẠN CHẾ SẢN XUẤT HÀNG GIẢ

1.Đối với người tiêu dùng:

  • Luôn kiểm tra nguồn gốc hàng hóa.
  • Mua tại cửa hàng chính hãng, tránh “deal shock” bất ngờ.
  • Sử dụng app quét mã QR, tem chống giả.
  • Báo cáo khi phát hiện nghi vấn sản xuất hàng giả qua đường dây nóng Bộ Công Thương.

2. Đối với doanh nghiệp:

  • Chủ động bảo vệ sản phẩm bằng công nghệ xác thực.
  • Giáo dục người tiêu dùng cách phân biệt hàng giả – thật.
  • Phối hợp với cơ quan chức năng xử lý gian thương, vi phạm.

3. Đối với các cơ quan Nhà nước:

  • Tăng cường kiểm tra, xử lý vi phạm.
  • Đầu tư công nghệ giám sát thị trường, đặc biệt trên nền tảng số.
  • Xây dựng cơ sở dữ liệu tập trung để tra cứu nhanh nguồn gốc sản phẩm.

KẾT LUẬN

Sản xuất hàng giả không đơn thuần là vấn đề thương mại – mà là thách thức pháp lý, xã hội và đạo đức. Sự bùng nổ của cơ sở thủ công và các dây chuyền máy móc sản xuất hiện đại buộc chúng ta – từ người tiêu dùng đến nhà quản lý – phải thay đổi cách tiếp cận. Chi phí sản xuất rẻ không thể là lý do để đánh đổi sức khỏe, uy tín hay giá trị đạo đức.

Chỉ khi công nghệ, pháp luật và nhận thức xã hội đồng hành – chúng ta mới có thể ngăn chặn triệt để làn sóng sản xuất hàng giả đang xâm lấn thị trường mỗi ngày.

Ngoài ra, thông tin về sản xuất hàng giả được cập nhật mỗi ngày:

Gian lận thương mại, bảo vệ người tiêu dùng 2025: Câu chuyện thời đại số không của riêng ai

Hàng giả Trung Quốc: 1 mối nguy từ chợ online và sản phẩm copy giá rẻ

Mỹ phẩm giả – “bóng ma” ám ảnh thị trường mỹ phẩm Việt Nam năm 2025

Thuốc Giả: Nguy Hiểm Khôn Lường & Cách Phân Biệt Thuốc Thật, Chính Hãng

Sinh viên thực hiện: Đỗ Thị Bích Ngọc

Mã sinh viên: 22050232

Lớp học phần: INE3104 4