Di sản văn hóa Việt Nam là kho tàng quý báu được hình thành và lưu truyền qua hàng nghìn năm lịch sử dựng nước và giữ nước. Không chỉ là biểu tượng của bản sắc dân tộc, các giá trị văn hóa này còn là cầu nối giữa quá khứ – hiện tại – tương lai, góp phần khẳng định vị thế của Việt Nam trên bản đồ văn hóa thế giới.
Trong bối cảnh hiện đại hóa và toàn cầu hóa ngày càng mạnh mẽ, việc bảo tồn di tích, duy trì kiến trúc cổ và gìn giữ di sản phi vật thể trở thành nhiệm vụ cấp thiết để bảo vệ những giá trị văn hóa gốc rễ của dân tộc.
Nội dung bài viết
1. Tổng quan về di sản văn hóa Việt Nam
1.1. Di sản văn hóa Việt Nam là gì?

Bất cứ dân tộc nào cũng sở hữu một kho tàng văn hóa đặc trưng, thể hiện bản sắc và chiều sâu lịch sử. Di sản văn hóa Việt Nam chính là sự kết tinh của các giá trị vật chất và tinh thần đã được hun đúc qua hàng ngàn năm dựng nước và giữ nước.
Theo Điều 1 của Luật Di sản văn hóa Việt Nam năm 2001, di sản văn hóa là toàn bộ sản phẩm vật chất và tinh thần có giá trị lịch sử, văn hóa, khoa học, được lưu truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Di sản văn hóa bao gồm di sản văn hóa vật thể và di sản văn hóa phi vật thể, được bảo tồn và phát huy nhằm góp phần vào sự phát triển bền vững của đất nước.
1.2. Phân loại di sản văn hóa Việt Nam
Tính đến năm 2025, Việt Nam đã có 15 di sản được UNESCO công nhận, gồm 8 di sản văn hóa và 7 di sản phi vật thể đại diện của nhân loại, như: Nhã nhạc cung đình Huế, Hội Gióng, Tín ngưỡng thờ Mẫu, Ca trù…
Di sản văn hoá vật thể
Di sản văn hóa vật thể là sản phẩm vật chất có giá trị lịch sử, văn hóa, khoa học bao gồm di tích lịch sử – văn hóa, danh lam thắng cảnh, di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia. Di sản văn hóa vật thể được dùng để chỉ các sản phẩm vật chất có giá trị lịch sử, văn hóa, khoa học, gồm:
- Di tích lịch sử – văn hóa
- Danh lam thắng cảnh
- Di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia
Di sản văn hoá phi vật thể
Di sản văn hóa phi vật thể là sản phẩm tinh thần gắn liền với cộng đồng hoặc cá nhân, vật thể và không gian văn hóa liên quan, có giá trị lịch sử, văn hóa, khoa học, thể hiện bản sắc của cộng đồng, không ngừng được tái hiện và được lưu truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác bằng truyền miệng, truyền nghề, trình diễn và các hình thức khác. Các di sản văn hóa phi vật thể cụ thể như sau:
- Tiếng nói, chữ viết
- Ngữ văn dân gian
- Nghệ thuật trình diễn dân gian
- Tập quán xã hội và tín ngưỡng
- Lễ hội truyền thống
- Nghề thủ công truyền thống
- Tri thức dân gian
1.3. Giá trị của di sản văn hóa Việt Nam
Di sản văn hóa có vai trò quan trọng đối với sự nghiệp phát triển kinh tế – xã hội và cộng đồng, tạo động lực, nguồn lực thúc đẩy phát triển ngành du lịch, đem đến lợi ích kinh tế và quảng bá hình ảnh của địa phương, đất nước trong quá trình hội nhập và phát triển.
Di sản văn hóa là nơi lưu giữ nét đẹp văn hóa truyền thống của thế hệ cha ông, tạo tiền để để các thế hệ sau lưu giữ, tái tạo và phát triển. Bên cạnh đó, đây còn là nền tảng để chúng ta tiếp cận với những nền văn hóa trên toàn thế giới mà không bị mất đi bản sắc dân tộc, hòa nhập nhưng không hòa tan.
Di sản văn hóa tham gia và thể hiện sự đang dạng của văn hóa thế giới nói chung, góp phần làm phong phú nền văn hóa dân tộc nói riêng. Di sản văn hóa luôn có sự đa dạng sinh thái, đa dạng tộc người và đa dạng cách biểu đạt văn hóa. Sự đa dạng ấy làm nên sức sống và sự giàu có cho văn hóa nhân loại.
Di sản văn hóa là động lực để phát triển ngành công nghiệp không khói (ngành du lịch). Hệ thống di sản văn hóa trải khắp đất nước chính là nguồn lực to lớn cho công cuộc xây dựng đất nước thông qua phát triển du lịch. Di sản văn hóa đã góp phần tạo nên nhiều sản phẩm du lịch đặc trưng cho du lịch Việt Nam; kết nối và đa dạng hóa các tuyến du lịch xuyên vùng và quốc tế.
2. Thực trạng bảo tồn di sản văn hóa Việt Nam hiện nay
Việt Nam sở hữu kho tàng di sản văn hóa phong phú với gần 40.000 di sản vật thể và 60.000 di sản phi vật thể. Trong đó có 8 di sản văn hóa và thiên nhiên thế giới, 7 di sản phi vật thể đại diện nhân loại, 2 di sản cần bảo vệ khẩn cấp, 4 di sản tư liệu, gần 3.000 di tích cấp quốc gia, 7.500 di tích cấp tỉnh, và khoảng 8.000 lễ hội, trong đó trên 3.000 lễ hội dân gian thể hiện rõ bản sắc văn hóa của 54 dân tộc Việt Nam.
Trước nguồn tài nguyên quý giá này, nhiều công trình nghiên cứu đã được công bố, tập trung vào việc bảo tồn di tích, phát huy giá trị di sản và chỉ ra những thách thức trong công tác bảo tồn hiện nay, từ thiếu nguồn lực đến ảnh hưởng của đô thị hóa và du lịch đại trà.
2.1. Bảo tồn di tích lịch sử

Việt Nam sở hữu kho tàng di tích lịch sử phong phú, trải dài từ Bắc vào Nam. Nổi bật có thể kể đến: Khu di tích Hoàng thành Thăng Long, Cố đô Huế, Thành nhà Hồ, Đền Hùng, khu di tích Pác Bó (Cao Bằng), địa đạo Củ Chi, khu di tích ATK Định Hóa, và nhiều di tích lịch sử cách mạng, chiến thắng khác.
Đây không chỉ là những công trình kiến trúc cổ mang dấu ấn lịch sử mà còn là biểu tượng cho lòng yêu nước, tinh thần bất khuất của dân tộc. Các di tích này góp phần hình thành nên di sản văn hóa Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong giáo dục truyền thống, phát triển du lịch và kinh tế địa phương.
Thuận lợi
Với hơn 3.000 di tích cấp quốc gia, trong đó nhiều di tích được UNESCO công nhận là di sản văn hóa thế giới, Việt Nam đang sở hữu nguồn tài nguyên văn hóa vô cùng quý giá. Công tác bảo tồn di tích hiện nay nhận được sự quan tâm đầu tư từ Nhà nước, cùng với sự tham gia ngày càng tích cực của cộng đồng.
Nhiều hoạt động tôn vinh, gìn giữ di tích đã được tổ chức thường xuyên, góp phần nâng cao nhận thức xã hội. Bên cạnh đó, việc kết hợp giữa bảo tồn văn hóa và phát triển du lịch đã giúp mang lại nhiều lợi ích kinh tế – xã hội, đồng thời tạo ra nguồn lực để tái đầu tư vào công tác gìn giữ di sản văn hóa Việt Nam.
Khó khăn
Tuy nhiên, quá trình bảo tồn vẫn còn nhiều thách thức. Không ít di tích lịch sử đang xuống cấp nghiêm trọng do ảnh hưởng của thời gian, khí hậu khắc nghiệt, chiến tranh tàn phá và tốc độ đô thị hóa nhanh chóng. Một số địa phương thiếu kinh phí, nhân lực chuyên môn, dẫn đến việc trùng tu kém chất lượng.
Thậm chí, có nơi quản lý chưa chặt chẽ, khiến di tích bị xâm hại hoặc sử dụng sai mục đích. Nghiêm trọng hơn, việc trùng tu không đúng nguyên gốc có thể làm mất đi giá trị lịch sử – văn hóa vốn có của di sản. Đây là những vấn đề cần được giải quyết đồng bộ và kịp thời để đảm bảo tính bền vững trong công tác bảo tồn di tích văn hóa.
2.2. Bảo tồn kiến trúc cổ

Các công trình kiến trúc cổ là một phần không thể thiếu trong di sản văn hóa Việt Nam, tiêu biểu như: Chùa Một Cột, Văn Miếu – Quốc Tử Giám, Tháp Bà Ponagar (Khánh Hòa), Phố cổ Hội An, Làng cổ Đường Lâm, Nhà rường Huế, các công trình kiến trúc Pháp tại Hà Nội, Đà Lạt… Đây là những di sản kiến trúc độc đáo, phản ánh sự giao thoa văn hóa Đông – Tây và khả năng sáng tạo, thích nghi của người Việt qua các thời kỳ.
Thuận lợi
Việc bảo tồn kiến trúc cổ ở Việt Nam đang có nhiều điểm tích cực. Nhiều công trình vẫn còn nguyên vẹn và được sử dụng hiệu quả trong du lịch văn hóa, giúp thu hút du khách trong và ngoài nước. Nhà nước và tổ chức UNESCO cũng rất quan tâm đến việc gìn giữ, trùng tu những công trình này. Một số nơi như phố cổ Hội An hay Cố đô Huế đã xây dựng mô hình bảo tồn rất thành công và được bạn bè quốc tế đánh giá cao.
Khó khăn
Nhiều công trình kiến trúc cổ bị phá vỡ do quá trình đô thị hóa quá nhanh, hoặc bị xây sửa sai quy định. Ở một số nơi, việc trùng tu không đúng kỹ thuật khiến công trình bị mất đi vẻ đẹp ban đầu. Ngoài ra, thiếu quy hoạch tổng thể và ý thức của người dân trong việc bảo vệ kiến trúc cổ cũng là những trở ngại lớn. Để giữ gìn di sản văn hóa Việt Nam, mỗi người cần có trách nhiệm cùng chung tay bảo vệ những giá trị quý báu này.
2.3. Bảo tồn di sản phi vật thể

Di sản văn hóa phi vật thể là phần hồn của di sản văn hóa Việt Nam, bao gồm: Ca trù, Quan họ, Hát xoan, Nhã nhạc cung đình Huế, Tín ngưỡng thờ Mẫu, Hội Gióng, Lễ hội chọi trâu Đồ Sơn, Nghệ thuật đờn ca tài tử Nam Bộ, nghề truyền thống như làm tranh Đông Hồ, làm nón lá, đúc đồng… Đây là những biểu đạt văn hóa độc đáo, được cộng đồng sáng tạo và truyền lại qua nhiều thế hệ.
Thuận lợi
Nhà nước hiện có nhiều chính sách hỗ trợ nghệ nhân và cộng đồng trong việc gìn giữ, thực hành di sản phi vật thể. Các lễ hội truyền thống, hoạt động trình diễn, cũng như các chương trình truyền dạy tại địa phương đã góp phần quan trọng vào việc duy trì sức sống cho loại hình di sản văn hóa Việt Nam này. Nhờ sự phối hợp giữa chính quyền và cộng đồng, nhiều loại hình di sản vẫn được thực hành thường xuyên và lan tỏa đến các thế hệ sau.
Khó khăn
Vì phụ thuộc nhiều vào nghệ nhân – những người trực tiếp thực hành – nên khi họ già đi hoặc qua đời, nhiều loại hình có nguy cơ mai một nếu không có người kế thừa. Một số di sản đang bị biến tấu, thương mại hóa quá mức trong quá trình phục vụ du lịch, làm mất đi giá trị gốc.
Đồng thời, việc thiếu cơ chế khuyến khích thế hệ trẻ tham gia, cùng với thực trạng giáo dục di sản trong trường học chưa được chú trọng đúng mức, cũng khiến việc gìn giữ di sản văn hóa Việt Nam nói chung và di sản phi vật thể nói riêng trở nên khó khăn hơn bao giờ hết.
3. Chính sách và giải pháp bảo tồn di sản văn hóa Việt Nam
3.1. Vai trò của Nhà nước, luật pháp và tổ chức quốc tế
Nhà nước giữ vai trò chủ đạo trong việc bảo tồn di sản văn hóa Việt Nam, từ xây dựng chính sách đến triển khai thực tế. Việc hoàn thiện hệ thống luật pháp về bảo tồn di tích là yếu tố then chốt nhằm quản lý hiệu quả các kiến trúc cổ, danh thắng, và các di sản phi vật thể. Đồng thời, sự hợp tác với các tổ chức quốc tế như UNESCO giúp Việt Nam nâng cao năng lực bảo vệ di sản theo chuẩn mực toàn cầu.
3.2. Gắn bảo tồn di sản với phát triển du lịch bền vững
Việc gắn kết giữa bảo tồn di sản văn hóa Việt Nam và phát triển du lịch là xu hướng tất yếu. Các sản phẩm du lịch từ di sản phi vật thể như lễ hội truyền thống, hát xoan, ca trù… đang trở thành điểm nhấn tạo dấu ấn riêng cho thương hiệu du lịch Việt. Tuy nhiên, cần tránh thương mại hóa di tích lịch sử và kiến trúc cổ một cách thái quá, làm mất đi tính chân thực và bản sắc văn hóa vốn có.
3.3. Giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng
Một trong những giải pháp bền vững là đưa di sản văn hóa Việt Nam vào chương trình giáo dục phổ thông và đại học. Giáo dục thế hệ trẻ hiểu đúng giá trị của bảo tồn di tích và di sản phi vật thể, từ đó góp phần gìn giữ bản sắc dân tộc. Cộng đồng địa phương cũng cần được khuyến khích tham gia vào quá trình bảo tồn, trở thành “người gác cổng” cho di sản văn hóa của chính họ.
3.4. Tăng cường biện pháp bảo vệ và xử lý vi phạm
Việc tăng cường biện pháp xử lý các hành vi xâm hại di sản văn hóa Việt Nam là rất cần thiết. Nhiều kiến trúc cổ và di tích lịch sử đã xuống cấp do thiếu sự giám sát, quản lý. Cần có các quy định xử phạt nghiêm minh, đồng thời đẩy mạnh xã hội hóa công tác bảo tồn, huy động sức dân và doanh nghiệp tham gia vào việc giữ gìn di sản phi vật thể và vật thể của đất nước.
3.5. Ứng dụng công nghệ trong bảo tồn và quảng bá di sản
Việc ứng dụng công nghệ như số hóa, thực tế ảo (VR), mô hình 3D đang mở ra cơ hội mới cho việc bảo tồn di tích và quảng bá di sản văn hóa Việt Nam ra thế giới. Những công trình kiến trúc cổ có thể được phục dựng số hóa, giúp người dân và du khách tiếp cận di sản từ xa. Đây cũng là hướng đi bền vững trong thời kỳ chuyển đổi số toàn cầu.
3.6. Đầu tư nguồn lực và cơ sở vật chất
Muốn bảo tồn hiệu quả, cần đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở vật chất, nhân lực và tài chính. Việc trùng tu các di tích lịch sử, bảo dưỡng kiến trúc cổ, nghiên cứu và phát huy giá trị di sản phi vật thể đều cần sự hỗ trợ từ nhiều nguồn vốn khác nhau. Không chỉ phụ thuộc vào ngân sách Nhà nước, cần huy động nguồn xã hội hóa từ doanh nghiệp, tổ chức, và người dân.
3.7. Bảo tồn và phát huy tính đa dạng văn hóa
Di sản văn hóa Việt Nam phản ánh sự đa dạng về tộc người, vùng miền và phương thức biểu đạt. Chính sự phong phú này tạo nên sức sống bền bỉ cho các di sản phi vật thể và hệ thống kiến trúc cổ trải dài khắp đất nước. Việc bảo tồn cần đảm bảo giữ được bản sắc riêng biệt của từng cộng đồng và truyền cảm hứng cho thế hệ sau tiếp tục gìn giữ, phát huy.
Kết luận
Di sản văn hóa Việt Nam là kết tinh tâm hồn và trí tuệ của bao thế hệ cha ông, là linh hồn dân tộc cần được gìn giữ và phát huy. Việc bảo tồn di tích lịch sử, kiến trúc cổ và di sản phi vật thể không chỉ là trách nhiệm của Nhà nước, mà cần sự chung tay của cả cộng đồng. Trong dòng chảy hội nhập, di sản không chỉ là ký ức vàng son, mà còn là tài sản vô giá cho tương lai – nơi bản sắc văn hóa Việt được tiếp nối, sáng tạo và lan tỏa ra thế giới.
Để khám phá thêm về các di sản văn hóa tiêu biểu của Việt Nam, vui lòng truy cập tại:
Tự hào với 8 di sản thế giới tại Việt Nam được UNESCO công nhận
Điểm danh các di tích lịch sử ở Việt Nam đáng tham quan
Các nội dung khác liên quan đến bài viết:
Du lịch Bản Sin Suối Hồ 2025 – Khám phá “ngôi làng trong mây” của người Mông ở Lai Châu
Du Lịch Văn Hóa Bắc Ninh 2025: Hành Trình Khám Phá Di Sản Quan Họ & Lễ Hội Truyền Thống
Họ và tên: Phạm Minh Phương
Mã sinh viên: 22051187
Lớp: QH – 2022 E KTQT 4
Mã học phần: INE3104 4
Pingback: Lễ hội truyền thống Việt Nam: Hành trình văn hoá qua nghệ thuật múa rối, trang phục áo dài và văn nghệ dân gian 2025 - Easy E-commerce Class
Pingback: Di tích lịch sử văn hóa 2025: Hành trình khám phá những thành cổ, khu di tích lịch sử và chứng tích chiến tranh - Easy E-commerce Class