Khám phá bản thân qua top 5 bài trắc nghiệm nghề nghiệp hữu ích

Trắc nghiệm nghề nghiệp

Vì sao nên làm trắc nghiệm nghề nghiệp?

Có một sự thật rằng rất nhiều người trong chúng ta không biết chính xác mình đam mê điều gì, hoặc đam mê quá nhiều thứ và không biết phải chọn lựa như thế nào. Chính vì lẽ đó, rất nhiều bài trắc nghiệm nghề nghiệp đã được phát minh ra nhằm giúp bạn khám phá nghề nghiệp phù hợp nhất với đặc điểm, kỹ năng và tính cách của mình. Hãy cùng tìm hiểu và khám phá trong bài viết này nhé!

Một bài trắc nghiệm nghề nghiệp sẽ giúp bạn: 

  1. Tìm hiểu và khám phá bản thân: Trắc nghiệm nghề nghiệp giúp chúng ta có cái nhìn rõ ràng hơn về bản thân, nhận biết những đặc điểm tính cách, sở thích, giá trị và kỹ năng mà mình sở hữu. Bằng cách hiểu rõ hơn về bản thân, chúng ta có thể định hình được những mục tiêu và sự phù hợp với các ngành nghề cụ thể.
  2. Xác định hướng nghề nghiệp: Trắc nghiệm nghề nghiệp giúp chúng ta khám phá các lĩnh vực và ngành nghề mà chúng ta có khả năng phát triển và đam mê. Nó cung cấp một cái nhìn tổng quan về các ngành nghề khác nhau, từ đó giúp chúng ta lựa chọn hướng đi phù hợp và thúc đẩy sự phát triển sự nghiệp.
  3. Tăng cường sự tự tin: Trắc nghiệm nghề nghiệp giúp chúng ta tăng cường sự tự tin trong quyết định về sự nghiệp. Khi chúng ta có cái nhìn rõ ràng về bản thân và sự phù hợp với một ngành nghề cụ thể, chúng ta có thể tự tin hơn trong việc xây dựng và phát triển sự nghiệp của mình.

Top 5 bài trắc nghiệm nghề nghiệp phổ biến nhất

1. Trắc nghiệm MBTI

Trắc nghiệm nghề nghiệp MBTI

Trắc nghiệm MBTI (Myers-Briggs Type Indicator) là một công cụ phân loại tính cách dựa trên lý thuyết của Carl Jung về các kiểu tính cách. Được phát triển bởi Katherine Briggs và con gái của bà là Isabel Briggs Myers, MBTI đã trở thành một trong những bài kiểm tra tính cách phổ biến nhất trên thế giới.

MBTI phân loại tính cách thành 16 kiểu khác nhau, mỗi kiểu được đại diện bởi một từ viết tắt gồm 4 chữ cái. Các chữ cái đại diện cho các yếu tố khác nhau trong tính cách của một người, bao gồm:

  1. Xu hướng tự nhiên (Extraversion – Introversion): Xác định xem người ta có xu hướng tập trung ra ngoài và tương tác với người khác (extraverted) hay có xu hướng tập trung vào bên trong và tự động (introverted).
  2. Nhận thức về thế giới (Sensing – Intuition): Xác định cách mà người ta thu thập thông tin và nhận biết thế giới xung quanh. Những người có tính cách “Sensing” tập trung vào thông tin cụ thể, chi tiết và thực tế, trong khi những người có tính cách “Intuition” tập trung vào ý tưởng và khái niệm.
  3. Quyết định và lựa chọn (Thinking – Feeling): Xác định cách mà người ta đưa ra quyết định và đánh giá thông tin. Những người có tính cách “Thinking” dựa vào logic và sự khách quan, trong khi những người có tính cách “Feeling” dựa vào cảm nhận và giá trị cá nhân.
  4. Cách thức hành động (Judging – Perceiving): Xác định cách mà người ta tiếp cận công việc và tổ chức cuộc sống. Những người có tính cách “Judging” thích sự sắp xếp, có kế hoạch và quyết định sớm, trong khi những người có tính cách “Perceiving” thích linh hoạt, tùy ý và mở đầu.

MBTI được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực tâm lý, nhân sự và tư vấn sự nghiệp để giúp khám phá và hiểu sâu hơn về tính cách, môi trường làm việc lý tưởng và lựa chọn nghề nghiệp phù hợp với từng kiểu tính cách.

2. Trắc nghiệm Holland

trắc nghiệm nghề nghiệp

John L.Holland (1919 – 2008) là tiến sỹ tâm lý học người Mỹ. John Holland nổi tiếng nhất và biết đến rộng rãi nhất qua nghiên cứu Lý thuyết lựa chọn nghề nghiệp.

Mô hình lý thuyết nghề nghiệp của ông đã được sử dụng trong thực tiễn hướng nghiệp tại nhiều nước trên thế giới và được đánh giá rất cao về tính chính xác trong việc khám phá, lựa chọn ngành, nghề phù hợp tính cách, sở thích của bản thân.

Học thuyết của John Holland đã lập luận rằng: “Thiên hướng nghề nghiệp chính là sự biểu hiện cá tính của mỗi con người” và nó được phân loại thành 6 nhóm và được diễn tả ở hai phương diện: tính cách con người và môi truờng làm việc.

Lý thuyết của Holland xây dựng trên giả thuyết rằng mỗi người có một sở thích nghề nghiệp cụ thể và nó có thể được phân loại thành 6 nhóm chính, được gọi là Mã hexaco của Holland:

  1. Realistic (R): Người có sở thích nghề nghiệp thực tế thường thích làm việc với công việc thực tế, có tính chất vật lý và kỹ thuật, chẳng hạn như công nhân, thợ xây, nông dân.
  2. Investigative (I): Người có sở thích nghề nghiệp nghiên cứu thường thích làm việc với các vấn đề trí tuệ, thích nghiên cứu, phân tích và giải quyết vấn đề, chẳng hạn như nhà khoa học, kỹ sư, nhà nghiên cứu.
  3. Artistic (A): Người có sở thích nghề nghiệp nghệ thuật thường thích sáng tạo và thể hiện bản thân qua nghệ thuật, như họa sĩ, nhạc sĩ, diễn viên.
  4. Social (S): Người có sở thích nghề nghiệp xã hội thường thích tương tác với người khác và làm việc trong các lĩnh vực liên quan đến chăm sóc, giáo dục và tư vấn, chẳng hạn như giáo viên, nhân viên xã hội, bác sĩ.
  5. Enterprising (E): Người có sở thích nghề nghiệp khởi nghiệp thường thích lãnh đạo, tự do và tham gia vào các hoạt động kinh doanh và tiếp thị, chẳng hạn như doanh nhân, nhà quản lý.
  6. Conventional (C): Người có sở thích nghề nghiệp truyền thống thường thích làm việc với các quy tắc, thứ tự và công việc văn phòng, ch ẳng hạn như kế toán viên, nhân viên hành chính.

Trắc nghiệm Holland được sử dụng để xác định sở thích nghề nghiệp của một người và tìm kiếm sự phù hợp giữa sở thích nghề nghiệp và lĩnh vực công việc. Nó có thể cung cấp hướng dẫn và gợi ý về các ngành nghề phù hợp và môi trường làm việc lý tưởng cho từng người dựa trên sở thích và tính cách của họ.

3. Trắc nghiệm DISC

trắc nghiệm nghề nghiệp 

Trắc nghiệm DISC là một công cụ đo lường và phân loại các yếu tố hành vi và tính cách của con người. DISC là từ viết tắt của 4 từ: Dominance (sự thống trị), Influence (sự ảnh hưởng), Steadiness (sự kiên nhẫn) và Conscientiousness (sự tỉ mỉ). Trắc nghiệm DISC tập trung vào việc đánh giá và phân tích các khía cạnh hành vi và tư duy của con người trong môi trường làm việc.

Trắc nghiệm DISC đo lường các yếu tố sau đây:

  1. Dominance (D): Đo lường mức độ sẵn lòng chiếm lĩnh, quyết đoán và tự tin trong việc đạt được mục tiêu.
  2. Influence (I): Đo lường mức độ sẵn lòng giao tiếp, thân thiện và ảnh hưởng đến người khác.
  3. Steadiness (S): Đo lường mức độ kiên nhẫn, ổn định và sẵn lòng hỗ trợ người khác.
  4. Conscientiousness (C): Đo lường mức độ tỉ mỉ, cẩn thận và đáng tin cậy trong việc hoàn thành công việc.

Kết quả của trắc nghiệm DISC sẽ cho ta một hồ sơ cá nhân về các yếu tố hành vi và tính cách, với mỗi yếu tố có thể được phân loại thành mức độ cao hay thấp. Kết quả này giúp ta hiểu về cách mà ta tương tác với người khác, quản lý công việc và xử lý các tình huống trong môi trường làm việc.

Trắc nghiệm DISC thường được sử dụng trong lĩnh vực nhân sự, tư vấn và phát triển cá nhân, giúp người tham gia hiểu rõ hơn về bản thân, cải thiện kỹ năng giao tiếp và tương tác với người khác, và phát triển sự nghiệp một cách hiệu quả.

4. Trắc nghiệm Big Five

trắc nghiệm nghề nghiệp

Trắc nghiệm mô hình Big Five (hay còn được gọi là Five-Factor Model) là một phương pháp đo lường và phân loại tính cách của con người dựa trên năm yếu tố chính. Mô hình Big Five là một trong những mô hình tính cách phổ biến và được công nhận rộng rãi trong lĩnh vực nghiên cứu và tư vấn tính cách.

Năm yếu tố chính trong mô hình Big Five bao gồm:

  1. Neuroticism (N): Đo lường mức độ ổn định cảm xúc và đáng tin cậy. Người có mức độ thấp về Neuroticism thường thể hiện tính cách bình tĩnh, tự tin và ít bị ảnh hưởng bởi căng thẳng. Trái lại, những người có mức độ cao về Neuroticism thường có xu hướng bất ổn cảm xúc và dễ bị ảnh hưởng bởi áp lực và lo lắng.
  2. Extraversion (E): Đo lường mức độ năng động, hướng ngoại và hướng đến sự tương tác xã hội. Người có mức độ cao về Extraversion thường thích giao tiếp, hòa đồng và thích tham gia vào các hoạt động xã hội. Ngược lại, những người có mức độ thấp về Extraversion thường có xu hướng nội tâm, thích sự tĩnh lặng và tập trung vào nội tâm.
  3. Openness to Experience (O): Đo lường mức độ sẵn lòng chấp nhận và khám phá những trải nghiệm mới, ý tưởng sáng tạo và đa dạng. Người có mức độ cao về Openness to Experience thường tò mò, sáng tạo và linh hoạt trong suy nghĩ. Ngược lại, những người có mức độ thấp về Openness to Experience thường có xu hướng truyền thống, thích sự ổn định và ưa thích sự quen thuộc.
  4. Agreeableness (A): Đo lường mức độ hòa nhã, tình cảm và sẵn lòng giúp đỡ người khác. Người có mức độ cao về Agreeableness thường thể hiện tính cách hợp tác, tốt bụng và dễ làm việc nhóm. Ngược lại, những người có mức độ thấp về Agreeableness thường có xu hướng cứng đầu, ít quan tâm đến cảm nhận của người khác và thích tự lập.
  5. Conscientiousness (C): Đo lường mức độ tỉ mỉ, tổ chức và đáng tin cậy. Người có mức độ cao về Conscientiousness thường có xu hướng cầu toàn, tổ chức công việc một cách cẩn thận và đáng tin cậy trong việc hoàn thành nhiệm vụ. Ngược lại, những người có mức độ thấp về Conscientiousness thường có xu hướng lơ đễnh, thiếu kỷ luật và không quan tâm đến chi tiết.

Trắc nghiệm mô hình Big Five đánh giá mức độ của mỗi yếu tố tính cách và tạo ra một hồ sơ tính cách chi tiết cho mỗi người. Kết quả của trắc nghiệm này giúp người tham gia hiểu rõ hơn về các đặc điểm tính cách của mình và có thể áp dụng để tìm kiếm sự phù hợp với nghề nghiệp, quản lý sự nghiệp và phát triển cá nhân.

5. Trắc nghiệm sinh trắc vân tay

trắc nghiệm nghề nghiệp

Sinh trắc học vân tay là một phương pháp sử dụng công nghệ để phân tích hình dạng, độ dài và mật độ của dấu vân tay. Bằng cách sử dụng thiết bị quét vân tay, chuyên gia có thể thu thập thông tin vân tay của bạn và tiến hành phân tích để đánh giá các đặc điểm và đưa ra nhận xét về tính cách và khả năng vượt trội của bạn.

Trong quá trình nghiên cứu, các nhà khoa học đã tạo ra một cơ sở dữ liệu rộng lớn về sinh trắc học vân tay. Dựa trên nghiên cứu này, vân tay được chia thành ba chủng loại chính: Whorl (xoắn), Loop (lò xo) và Arch (vòm). Mỗi chủng loại này liên kết với các đặc trưng riêng về tính cách và được gắn với định hướng nghề nghiệp phù hợp.

Tuy sinh trắc học vân tay chỉ mang tính chất tham khảo và là một công cụ hỗ trợ trong việc định hướng nghề nghiệp, nhưng không thể phủ nhận tác dụng của nó trong việc giúp con người tự tin phát triển bản thân theo đam mê của mình. Tuy nhiên, việc đạt được thành công hay không vẫn phụ thuộc vào khả năng và sự nỗ lực của mỗi người.

Nếu bạn có điều kiện, bạn có thể đến trung tâm sinh trắc vân tay để thực hiện kiểm tra. Nếu không, bạn có thể tự mình thử nghiệm kiểm tra sinh trắc học vân tay miễn phí tại các trang web chuyên dụng. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng kết quả chỉ mang tính chất tham khảo và không thể thay thế cho việc tự tìm hiểu và khám phá bản thân để xác định đúng đam mê và sự phù hợp với nghề nghiệp.

Trên đây là 5 bài trắc nghiệm nghề nghiệp, nhằm giúp bạn xác định công việc phù hợp với tính cách, kỹ năng và giá trị cá nhân của mình. Đây là những công cụ hữu ích để bạn khám phá và tìm hiểu về lĩnh vực nghề nghiệp mà bạn yêu thích. Để có được cái nhìn tổng quan nhất, bạn nên làm nhiều bài trắc nghiệm khác nhau thay vì chỉ làm một bài nhé. Chúc bạn thành công!

Người thực hiện: Nguyễn Châu Anh – 21050133 – INE3104 1

Xem thêm tại:

Sinh trắc vân tay – Phương pháp số 1 giải mã bản thân

Top 7 bộ phim đáng xem trong mùa hè này

Bật mí 7 cách tra cứu thần số học miễn phí

MBTI – Khám phá bản thân qua 16 nhóm tính cách